レス

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Internet

⚠️Từ viết tắt

trả lời; phản hồi

JP: 男性だんせいからの投稿とうこう記事きじへのレスは一切いっさいことわりしております。

VI: Chúng tôi không chấp nhận bất kỳ bài đăng hay phản hồi nào từ nam giới.

🔗 レスポンス

Từ liên quan đến レス