ルーム
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

phòng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

シングルルーム、それともダブルルームですか。
Bạn muốn phòng đơn hay phòng đôi?
スタッフルームにいらっしゃいます。
Họ đang ở trong phòng nhân viên.
ルームサービスです。御用ごようは。
Dịch vụ phòng đây. Cần giúp gì không?
シングルルームは満室まんしつだった。
Phòng đơn đã hết chỗ.
ダブルルームをおねがいします。
Xin một phòng đôi.
トムはランドリールームにいるよ。
Tom đang ở phòng giặt đấy.
トムはバスルームにいるの?
Tom đang ở trong nhà vệ sinh phải không?
ダブルルームを予約よやくしています。
Tôi đã đặt phòng đôi.
トムはジョンのルームメートになった。
Tom đã trở thành bạn cùng phòng của John.
シングルルームを予約よやくしたいのですが。
Tôi muốn đặt một phòng đơn.

Từ liên quan đến ルーム