Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ランドスケープ
🔊
Danh từ chung
phong cảnh
Từ liên quan đến ランドスケープ
山水
さんすい
núi và nước; phong cảnh (có đồi và sông)
景
かげ
bóng; hình bóng; dáng; hình dạng
景色
けしき
cảnh quan; cảnh; phong cảnh
景観
けいかん
cảnh quan
風景
ふうけい
phong cảnh; cảnh; cảnh quan; quang cảnh; cảnh tượng