ホスト
Danh từ chung
chủ nhà (của bữa tiệc, hội nghị thượng đỉnh, v.v.)
JP: パーティーでは誰がホストを勤めるのですか。
VI: Ai sẽ là người chủ trì bữa tiệc?
Danh từ chung
chủ quán (câu lạc bộ nam)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
今夜のパーティーで彼は見事にホスト役を演じた。
Tối nay anh ấy đã đảm nhận vai trò chủ nhà một cách xuất sắc.