ブライダル
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
cưới
Danh từ chung
đám cưới
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はブライダル関係の仕事をしている。
Cô ấy làm việc trong lĩnh vực cưới hỏi.