Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フレームワーク
🔊
Danh từ chung
khung sườn
Từ liên quan đến フレームワーク
フレイム
ngọn lửa
フレーム
khung
枠組み
わくぐみ
khung
屋台骨
やたいぼね
khung sườn
枠組
わくぐみ
khung
骨格
こっかく
bộ xương
骨組
ほねぐみ
khung xương
骨組み
ほねぐみ
khung xương
骨骼
こっかく
bộ xương
ご本
ごほん
sách
ひな型
ひながた
mô hình
ひな形
ひながた
mô hình
モデル
nhà nghỉ
御本
ごほん
sách
理論
りろん
lý thuyết
躯体
くたい
khung (của tòa nhà)
Xem thêm