フラグ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

cờ; giá trị boolean

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

dấu hiệu báo trước sự kiện hoặc kết quả trong tương lai (trong phim, tiểu thuyết, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

実家じっかくことになったの?それってめっちゃ結婚けっこんフラグたってるじゃん!
Bạn sắp về nhà ở quê hương à? Điều đó nghe có vẻ như bạn sắp kết hôn thật rồi!
ちなみにここ一週間いっしゅうかんは、たとえばフラグがっていようとも、Hシーンがこと確定かくてい事項じこうだからな。しばらくの辛抱しんぼうな!
Nhân tiện thì, dù có cắm bao nhiêu cờ đi nữa, tuần này chắc chắn sẽ không có cảnh 18+ đâu nhé. Vậy nên chịu khó nhịn một thời gian đi!

Từ liên quan đến フラグ