ファミリー
ファミリ

Danh từ chung

gia đình

JP: 最近さいきん王室おうしつファミリーについてされたほん二冊にさつ傑出けっしゅつしている。

VI: Gần đây có hai cuốn sách nổi bật về gia đình hoàng gia.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはジャクソンファミリーと一緒いっしょんでました。
Tom đã sống cùng gia đình Jackson.
ちょっとおそ昼食ちゅうしょくをとるため、ファミリーレストランにはいったのです。
Chúng tôi đã vào một nhà hàng gia đình để ăn trưa muộn.

Từ liên quan đến ファミリー