パッション
Danh từ chung
đam mê; nhiệt huyết
JP: なにやら唸りながら、ほとばしるパッションをキャンバスにぶつけている!
VI: Họ đang đầy đam mê phóng khoáng lên bức tranh trong khi rên rỉ điều gì đó!
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thiên chúa giáo
Cuộc Khổ Nạn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
パッションフルーツケーキを食べたことがありますか?
Bạn đã từng ăn bánh kem chanh dây chưa?