Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ハンドブック
🔊
Danh từ chung
sổ tay
Từ liên quan đến ハンドブック
便覧
びんらん
sổ tay
カタログ
danh mục; mục lục
サンプルブック
sách mẫu
マニュアル
sách hướng dẫn
リスト
danh sách
一覧
いちらん
nhìn; liếc nhìn
一覧表
いちらんひょう
danh sách; bảng
入門
にゅうもん
trở thành học trò; nhập môn
品書
しながき
danh mục; thực đơn
品書き
しながき
danh mục; thực đơn
商品目録
しょうひんもくろく
danh mục hàng hóa
型録
カタログ
danh mục; mục lục
必携
ひっけい
cần thiết; không thể thiếu
目録
もくろく
danh mục; kiểm kê
総目録
そうもくろく
mục lục
Xem thêm