ニヤニヤ
にやにや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

cười nhếch mép

JP: なにニヤニヤしてるんだよ。なにかいいことあったのか。

VI: Tại sao cậu lại cười mỉm vậy? Có chuyện gì vui sao?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トム、ニヤニヤしてる。
Tom đang cười tủm tỉm đấy.
ニヤニヤしちゃって何様なにさまかしら?
Cười khẩy như thế là tự cho mình là ai vậy?

Từ liên quan đến ニヤニヤ