ドキドキ
どきどき
どきんどきん
ドキンドキン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

thình thịch

JP: かれ心臓しんぞうがどきどきっているのをかんじた。

VI: Anh ấy cảm nhận được tim mình đập thình thịch.

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

đập nhanh (tim)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

めっちゃドキドキした。
Tôi thấy rất hồi hộp.
ドキドキしてきた。
Tôi đang rất hồi hộp.
こころがドキドキした。
Tim tôi đập thình thịch.
試合しあいは、ハラハラドキドキだった。
Trận đấu thật là hồi hộp, nghẹt thở.
心臓しんぞうがドキドキした。
Tim tôi đập thình thịch.
むねがドキドキするわ。
Trái tim tôi đang đập thình thịch.
むねがドキドキするよ。
Tim tôi đập thình thịch.
いま、ちょっとドキドキしてます。
Bây giờ tôi hơi hồi hộp.
まだドキドキしてる。
Tôi vẫn còn hồi hộp.
あの本当ほんとうにドキドキでした。
Hôm đó thực sự rất hồi hộp.

Từ liên quan đến ドキドキ