Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
どきつく
🔊
Động từ Godan - đuôi “ku”
Tự động từ
đập nhanh
Từ liên quan đến どきつく
どきどき
ドキドキ
thình thịch