Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トワレット
🔊
Danh từ chung
toilette
Từ liên quan đến トワレット
WC
ダブリュー・シー
nhà vệ sinh; toilet; phòng vệ sinh; phòng tắm
お手洗い
おてあらい
nhà vệ sinh; phòng tắm
トイレ
nhà vệ sinh
トイレット
nhà vệ sinh
トワレ
toilette
便器
べんき
bồn cầu; bồn tiểu; bô; bô vệ sinh
便所
べんじょ
nhà vệ sinh; phòng vệ sinh; phòng tắm
御手洗い
おてあらい
nhà vệ sinh; phòng tắm
憚り
はばかり
do dự
手洗
てあらい
rửa tay
手洗い
てあらい
rửa tay
閑所
かんじょ
nhà vệ sinh
Xem thêm