Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
トライアル
🔊
Danh từ chung
thử nghiệm
Từ liên quan đến トライアル
テスト
bài kiểm tra
試
し
kiểm tra; thử nghiệm; thi
試し
ためし
thử nghiệm; kiểm tra
試行
しこう
thử nghiệm
試験
しけん
kỳ thi; kiểm tra
験し
ためし
thử nghiệm; kiểm tra
小手調べ
こてしらべ
thử nghiệm sơ bộ; thử nghiệm
試み
こころみ
thử nghiệm; thử thách
試用
しよう
thử nghiệm
Xem thêm