デリケート
デリケイト
Tính từ đuôi na
nhạy cảm
Tính từ đuôi na
tinh tế
JP: 大統領はそのデリケートな質問に答える事をやんわりと拒否した。
VI: Tổng thống đã từ chối trả lời câu hỏi nhạy cảm đó một cách nhẹ nhàng.
Tính từ đuôi na
mong manh
Tính từ đuôi na
tinh tế
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それはデリケートな点です。
Đó là một vấn đề nhạy cảm.
家族の話題は、時にとてもデリケートだ。
Chủ đề về gia đình đôi khi rất nhạy cảm.