ダンス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nhảy; nhảy múa
JP: ダンスはスタイルをよくするのにいい。
VI: Khiêu vũ là cách tốt để cải thiện phong cách.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ダンスを学びたい。
Tôi muốn học khiêu vũ.
あなたはダンスができますよね?
Bạn biết nhảy múa phải không?
ダンスはてんでだめだ。
Tôi rất tệ trong khiêu vũ.
トムはダンスがしたかった。
Tom muốn nhảy múa.
ベティはダンスの先生である。
Betty là một giáo viên dạy nhảy.
ダンスに行きませんか。
Bạn có muốn đi nhảy không?
彼女はダンスがうまい。
Cô ấy nhảy rất giỏi.
ダンスは好きですか。
Bạn có thích khiêu vũ không?
私はダンスもできない。
Tôi cũng không biết nhảy.
べティはダンスに夢中である。
Betty đam mê khiêu vũ.