演舞 [Diễn Vũ]
えんぶ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

biểu diễn múa

Hán tự

Diễn biểu diễn; diễn xuất
nhảy múa; bay lượn; xoay vòng

Từ liên quan đến 演舞