踊る [Dũng]
おどる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

nhảy múa

JP: なぜかれおどらなかったの?

VI: Tại sao bạn không nhảy với anh ấy?

🔗 舞う; 躍る

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

bị thao túng; nhảy theo ý ai đó

🔗 踊らす

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うたっておどろう!
Hát và nhảy nào!
おどるよりもうたいたいです。
Tôi muốn hát hơn là nhảy.
おどつづけて。
Cứ nhảy tiếp đi.
かれらはおどった。
Họ đã nhảy múa.
おどりましょうか。
Chúng ta cùng nhảy nhé?
さあおどろう。
Hãy cùng nhau nhảy múa.
トムはおどった。
Tom đã nhảy múa.
トムはおどりたかった。
Tom muốn nhảy.
彼女かのじょおどりたい気分きぶんだった。
Cô ấy cảm thấy muốn nhảy múa.
わたしはあなたとおどりたい。
Tôi muốn khiêu vũ cùng bạn.

Hán tự

Dũng nhảy; múa

Từ liên quan đến 踊る