舞踏 [Vũ Đạp]
ぶとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

múa (đặc biệt là kiểu phương Tây); nhảy múa

JP: つくえうえ舞踏ぶとうについてのほんがある。

VI: Có một quyển sách về khiêu vũ trên bàn.

🔗 ダンス

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ舞踏ぶとうかいもよおした。
Anh ấy đã tổ chức một buổi khiêu vũ.
先週せんしゅうわたしたち舞踏ぶとうかいひらきました。
Tuần trước, chúng tôi đã tổ chức một buổi khiêu vũ.
一緒いっしょ舞踏ぶとうかいかない?」「ごめんなさい、無理むりです」
"Bạn có muốn đi dự tiệc cùng tôi không?" "Xin lỗi, tôi không thể."
わたし舞踏ぶとう職業しょくぎょうで、ジャズダンスをおしえています。
Tôi là một vũ công chuyên nghiệp và dạy nhảy jazz.

Hán tự

nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
Đạp bước; giẫm đạp; thực hiện; đánh giá; trốn tránh thanh toán

Từ liên quan đến 舞踏