舞踊 [Vũ Dũng]

ぶよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

nhảy múa; múa

JP: 舞踊ぶようがみたいのですが情報じょうほうをください。

VI: Tôi muốn xem múa, xin vui lòng cung cấp thông tin.

Hán tự

Từ liên quan đến 舞踊

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 舞踊
  • Cách đọc: ぶよう
  • Loại từ: danh từ (thuật ngữ nghệ thuật; thường dùng như danh từ ghép với の)
  • Nghĩa khái quát: nghệ thuật múa, vũ đạo (mang sắc thái trang trọng/chuyên môn)
  • Cụm thường gặp: 日本舞踊 (nhật bản vũ đạo), 現代舞踊, 民族舞踊, 古典舞踊, 舞踊家, 舞踊団, 舞踊公演, 舞踊作品, 舞踊教育

2. Ý nghĩa chính

  • Nghệ thuật múa/vũ đạo: chỉ bộ môn biểu diễn dùng chuyển động cơ thể theo nhạc, có kỹ pháp và phong cách nhất định. Sắc thái trang trọng, hàn lâm hơn 踊り hay ダンス.
  • Danh xưng mang tính phân loại: dùng để phân loại các loại hình múa (日本舞踊, 民族舞踊…), giới nghiên cứu và báo chí nghệ thuật hay dùng.

3. Phân biệt

  • 踊り(おどり): nói chung “nhảy/múa” đời thường; trung tính, bao quát.
  • ダンス: “dance” kiểu phương Tây, vũ hội/giải trí; sắc thái ngoại lai/hiện đại.
  • 舞(まい): “vũ” cổ điển, nghi lễ (Noh, Kagura…), tính truyền thống/thiêng.
  • 舞踊: thiên về “nghệ thuật vũ đạo” trên sân khấu, trong giáo trình/chuyên ngành. Không dùng như động từ; khi cần động từ dùng 踊る.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: Aの舞踊(日本・民族・現代…), 舞踊を学ぶ/鑑賞する/指導する, 舞踊家, 舞踊作品
  • Ngữ cảnh: bài viết học thuật, thông cáo báo chí nghệ thuật, mô tả chương trình trình diễn, giáo dục nghệ thuật.
  • Đăng ký ngôn ngữ: trang trọng, chuyên môn; hiếm khi dùng trong hội thoại thông thường (khi đó hay nói 踊り/ダンス).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
踊り Đồng nghĩa gần nhảy, múa Thông dụng, đời thường hơn 舞踊.
ダンス Đồng nghĩa gần dance (kiểu Tây) Hiện đại/giải trí; không trang trọng bằng 舞踊.
Liên quan vũ (múa cổ điển) Nghi lễ, truyền thống (Noh, Kagura…).
日本舞踊 Phân loại vũ đạo Nhật Bản Một nhánh của 舞踊.
バレエ Liên quan ba-lê Trong phân loại, cũng là một loại 舞踊.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (ブ/まう: vũ, múa) + (ヨウ/おどる: dũng, nhảy múa).
  • Hợp nghĩa: “múa” + “nhảy” → nghệ thuật vũ đạo.
  • Đọc on-yomi: ぶ(舞)+ よう(踊) → ぶよう.

7. Bình luận mở rộng (AI)

舞踊 thường gắn với “tính tác phẩm” và “tính biểu đạt” trên sân khấu. Khi đọc báo chí nghệ thuật, bạn sẽ gặp các cụm như 舞踊表現 (biểu đạt vũ đạo), 舞踊振付 (biên đạo). Trong lớp học, giáo viên có thể nói “今日は日本舞踊の基礎を学びます” để nhấn mạnh tính môn học, khác với giờ thể dục nhảy tự do.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は日本舞踊の基礎から学んでいる。
    Cô ấy học từ căn bản của vũ đạo Nhật Bản.
  • 今夜の舞踊公演は満席だった。
    Buổi công diễn vũ đạo tối nay đã kín chỗ.
  • 舞踊家としての彼の表現は独創的だ。
    Biểu đạt của anh ấy với tư cách vũ công mang tính sáng tạo.
  • 民俗舞踊を通して地域の歴史に触れる。
    Tiếp cận lịch sử địa phương thông qua múa dân tộc.
  • この作品は現代舞踊と演劇を融合している。
    Tác phẩm này kết hợp vũ đạo đương đại và kịch.
  • 彼は子どもの頃から舞踊教育を受けてきた。
    Anh ấy được học giáo dục vũ đạo từ nhỏ.
  • 古典舞踊の所作には厳密な型がある。
    Trong múa cổ điển có các khuôn phép động tác nghiêm ngặt.
  • 批評家は作品の舞踊表現を高く評価した。
    Nhà phê bình đánh giá cao phần biểu đạt vũ đạo của tác phẩm.
  • 舞踊史の観点からバレエの発展を考察する。
    Khảo sát sự phát triển của ba-lê từ góc nhìn lịch sử vũ đạo.
  • 彼女の研究テーマはアジアの舞踊文化だ。
    Đề tài nghiên cứu của cô ấy là văn hóa vũ đạo châu Á.
💡 Giải thích chi tiết về từ 舞踊 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?