舞踊 [Vũ Dũng]
ぶよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

nhảy múa; múa

JP: 舞踊ぶようがみたいのですが情報じょうほうをください。

VI: Tôi muốn xem múa, xin vui lòng cung cấp thông tin.

Hán tự

nhảy múa; bay lượn; xoay vòng
Dũng nhảy; múa

Từ liên quan đến 舞踊