ダイニング

Danh từ chung

ăn uống

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

phòng ăn

Danh từ chung

bữa ăn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのいえにはダイニング、寝室しんしつそして書斎しょさいがあります。
Ngôi nhà đó có phòng ăn, phòng ngủ và phòng làm việc.

Từ liên quan đến ダイニング