Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
シネマ
🔊
Danh từ chung
rạp chiếu phim
Từ liên quan đến シネマ
エクラン
màn hình (phim, điện ảnh)
フィルム
phim
ムービー
phim
ムーヴィー
phim
写真
しゃしん
ảnh; nhiếp ảnh
映画
えいが
phim; điện ảnh
活動
かつどう
hoạt động; hành động
活動写真
かつどうしゃしん
phim chuyển động
電影
でんえい
phim; điện ảnh
キネマ
phim ảnh; phim
ピクチャー
hình ảnh
フイルム
phim
Xem thêm