コンパ

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Từ viết tắt

tiệc; sự kiện xã hội; buổi gặp mặt; buổi giao lưu

JP: 「ええと、そのごうコンというのはつまり・・・」「普通ふつうのコンパだよ」

VI: "À, cái gọi là gōkon ấy nói cách khác là...","Đó chỉ là một bữa tiệc giao lưu bình thường thôi."

🔗 コンパニー

Từ liên quan đến コンパ