Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コンセントレーション
🔊
Danh từ chung
tập trung
Từ liên quan đến コンセントレーション
傾注
けいちゅう
dành hết tâm trí cho; tập trung vào
専心
せんしん
chú ý không chia sẻ; tập trung
集中
しゅうちゅう
tập trung (vào công việc)
アテンション
chú ý
一心
いっしん
một tâm trí
一心不乱
いっしんふらん
toàn tâm toàn ý; hết lòng; chăm chú; tập trung cao độ; chuyên tâm
埋没
まいぼつ
bị chôn vùi
夢中
むちゅう
mê mải; say mê
専念
せんねん
chuyên tâm; chú ý không chia sẻ; cống hiến bản thân (cho)
没入
ぼつにゅう
chìm đắm; đắm mình
注意
ちゅうい
chú ý; thông báo; lưu ý
注意集中
ちゅういしゅうちゅう
tập trung chú ý
用心
ようじん
cẩn thận; đề phòng; bảo vệ; cảnh giác
耳目
じもく
mắt và tai; nhìn và nghe
視聴
しちょう
xem và nghe; xem truyền hình
Xem thêm