Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
グッドルッキング
🔊
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
ưa nhìn
Từ liên quan đến グッドルッキング
きれい
ぎれい
lễ nghi; nghi thức
みめよい
ưa nhìn
ハンサム
đẹp trai
奇麗
きれい
đẹp; xinh
格好いい
かっこいい
hấp dẫn; đẹp trai; phong cách; ngầu; mượt mà; gọn gàng; hợp thời; sành điệu
格好のいい
かっこうのいい
hấp dẫn; đẹp
格好よい
かっこいい
hấp dẫn; đẹp trai; phong cách; ngầu; mượt mà; gọn gàng; hợp thời; sành điệu
眩い
まぶい
dễ thương; xinh đẹp
端整
たんせい
đẹp trai; cân đối
素敵
すてき
tuyệt vời; đẹp
綺麗
きれい
đẹp; xinh
美しい
うつくしい
đẹp; xinh đẹp
見目良い
みめよい
ưa nhìn
見目麗しい
みめうるわしい
ưa nhìn; đẹp; xinh đẹp
Xem thêm