ギャンブラー
Danh từ chung
người đánh bạc
JP: あいつはギャンブラーとして名が通っている。
VI: Thằng đó là một tay cờ bạc nổi tiếng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あの男はギャンブラーとして悪名高い。
Người đàn ông đó có tiếng là một con bạc.
メアリーに会う以前、トムはプロのギャンブラーだった。
Trước khi gặp Mary, Tom đã là một tay cờ bạc chuyên nghiệp.
多くのギャンブラーは競馬でお金を儲けもし、失いもする。
Nhiều tay cờ bạc vừa kiếm được tiền, vừa mất tiền vào đua ngựa.