Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
キャッシュ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Tin học
bộ nhớ đệm
Từ liên quan đến キャッシュ
メモリキャッシュ
bộ nhớ đệm
実弾
じつだん
đạn thật
現ナマ
げんナマ
tiền mặt; tiền mặt cứng
現生
げんナマ
tiền mặt; tiền mặt cứng
現金
げんきん
tiền mặt; tiền sẵn có; tiền trong tay; tiền tệ
金
かね
tiền
金円
きんえん
tiền
金員
きんいん
(số tiền) tiền
金子
きんす
tiền
金銀
きんぎん
vàng và bạc
金銭
きんせん
tiền; tiền mặt
銭
せん
sen (một phần trăm của một yên)
Xem thêm