Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オブジェクション
🔊
Danh từ chung
phản đối
Từ liên quan đến オブジェクション
反対
はんたい
phản đối; kháng cự; đối kháng; thù địch; bất đồng
反論
はんろん
phản đối; bác bỏ; phản bác; lập luận đối lập
抗議
こうぎ
phản đối
否や
いなや
ngay khi
物言い
ものいい
cách nói chuyện
異存
いぞん
phản đối
異見
いけん
ý kiến khác
異論
いろん
ý kiến khác
異議
いぎ
phản đối
訓戒
くんかい
cảnh báo; lời khuyên; bài học hoặc câu nói dạy bạn không làm điều gì đó
説諭
せつゆ
thuyết phục
Xem thêm