Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
エクスプロージョン
🔊
Danh từ chung
vụ nổ
Từ liên quan đến エクスプロージョン
炸裂
さくれつ
nổ mạnh; bùng nổ
爆発
ばくはつ
vụ nổ; kích nổ; nổ tung; phun trào
バースト
nổ (lốp, ống, v.v.); vỡ; nổ
破裂
はれつ
nổ tung; vỡ
爆砕
ばくさい
nổ tung
爆破
ばくは
vụ nổ phá hủy; nổ tung
爆裂
ばくれつ
nổ tung