エクササイズ

Danh từ chung

tập thể dục

JP: この時間じかんたいは、エクササイズ目的もくてき社会しゃかいじんがメインで、子供こどもはそんなにおおくない。

VI: Vào thời điểm này, hầu hết là người lớn tới tập thể dục, không có nhiều trẻ em.

Từ liên quan đến エクササイズ