例題
[Lệ Đề]
れいだい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
ví dụ; bài tập (cho người đọc)
JP: 君のワークブックの最初の例題をしなさい。
VI: Hãy làm bài tập đầu tiên trong sách bài tập của bạn.