ウェディング
ウエディング

Danh từ chung

đám cưới

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

メアリーが自分じぶんのウェディングドレスをアリスにっちゃったって、本当ほんとうなの?
Thật sự Mary đã bán chiếc váy cưới của mình cho Alice à?

Từ liên quan đến ウェディング