Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インプレッシブ
🔊
Tính từ đuôi na
ấn tượng
Từ liên quan đến インプレッシブ
すばらしい
tuyệt vời; lộng lẫy
印象深い
いんしょうぶかい
ấn tượng sâu sắc
印象的
いんしょうてき
ấn tượng; nổi bật; đáng nhớ; có tác động
堂々
どうどう
tráng lệ; uy nghi
堂堂
どうどう
tráng lệ; uy nghi
高大
こうだい
cao cả; hùng vĩ; ấn tượng