インパクト
Danh từ chung
tác động; ấn tượng mạnh; ảnh hưởng
JP: あのコマーシャルってインパクト強いね。特に、音楽が耳に残るよ。
VI: Quảng cáo kia thật ấn tượng, đặc biệt là âm nhạc rất dễ nhớ.
Danh từ chung
tác động (của bóng với vợt, gậy, v.v.)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このコマーシャル、インパクトないけどよく覚えてる。
Quảng cáo này không có gì nổi bật nhưng tôi lại nhớ mãi.
エメット理論が生物学に与えたインパクトに関しては扱わない。
Bài báo này sẽ không đề cập đến ảnh hưởng của lý thuyết Emmet đối với sinh học.
人の出会いなんて、なんだかんだで、最初のインパクトで50%以上は決まってしまっている。
Cuộc gặp gỡ của con người, dù thế nào đi nữa, hơn 50% là do ấn tượng ban đầu.
エメット理論が物理学に与えたインパクトについては広く議論されているが、この論文では扱わない。
Ảnh hưởng của lý thuyết Emmet đối với vật lý đã được thảo luận rộng rãi, nhưng bài báo này sẽ không đề cập đến.
「情報スーパーハイウェイ」の真のインパクトは、情報インフラの構築により経済が従来のハードやモノづくり中心の実体経済から知識、情報、ソフトを主体とした経済に移行し、そこから生まれる新しい産業や経済活動にある。
Tác động thực sự của "Đại lộ thông tin siêu tốc" nằm ở việc xây dựng cơ sở hạ tầng thông tin, khiến nền kinh tế chuyển từ tập trung vào sản xuất và vật chất sang một nền kinh tế dựa trên kiến thức, thông tin và phần mềm, từ đó phát triển các ngành công nghiệp và hoạt động kinh tế mới.