イブニング
イヴニング

Danh từ chung

buổi tối

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはピンクのイブニングドレスを人目ひとめをひいた。
Cô ấy đã mặc chiếc đầm dạ hội màu hồng và thu hút mọi ánh nhìn.

Từ liên quan đến イブニング