アポイント
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
cuộc hẹn
JP: 保険のテレアポでアポイントを取るコツです。
VI: Đây là mẹo để lấy hẹn qua điện thoại cho bảo hiểm.
🔗 アポイントメント
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
明後日のアポイントを取りたいのですが。
Tôi muốn đặt lịch hẹn vào ngày mốt.
明子さんはアポイントを忘れるほどいそがしいです。
Asako bận rộn đến mức quên mất cuộc hẹn.