Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アナリシス
🔊
Danh từ chung
phân tích
Từ liên quan đến アナリシス
分析
ぶんせき
phân tích
解析
かいせき
phân tích
サイコアナリシス
phân tâm học
分解
ぶんかい
tháo rời; tháo dỡ; phân tách; tháo ra; phân tích; phân tích cú pháp
深層心理学
しんそうしんりがく
tâm lý học chiều sâu
精神分析
せいしんぶんせき
phân tâm học
解剖
かいぼう
giải phẫu; khám nghiệm tử thi