深層心理学 [Thâm Tằng Tâm Lý Học]
しんそうしんりがく

Danh từ chung

tâm lý học chiều sâu

Hán tự

Thâm sâu; tăng cường
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn
Tâm trái tim; tâm trí
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 深層心理学