Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
深層心理学
[Thâm Tằng Tâm Lý Học]
しんそうしんりがく
🔊
Danh từ chung
tâm lý học chiều sâu
Hán tự
深
Thâm
sâu; tăng cường
層
Tằng
tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn
心
Tâm
trái tim; tâm trí
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
学
Học
học; khoa học
Từ liên quan đến 深層心理学
アナリシス
phân tích
サイコアナリシス
phân tâm học
精神分析
せいしんぶんせき
phân tâm học