精神分析
[Tinh Thần Phân Tích]
せいしんぶんせき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phân tâm học
JP: フロイトは精神分析を考案した。
VI: Freud đã sáng lập ra phân tâm học.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
精神分析って何ですか?
Phân tích tâm lý là gì vậy?
フロイトは精神分析学を創始した。
Freud là người sáng lập ra tâm lý phân tích.