Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アジェンダ
🔊
Danh từ chung
chương trình nghị sự
Từ liên quan đến アジェンダ
日程
にってい
lịch trình; chương trình; chương trình nghị sự
スケジュール
lịch trình; chương trình; lịch
予定
よてい
dự định; kế hoạch
予定表
よていひょう
lịch trình; chương trình
会議事項
かいぎじこう
chương trình nghị sự
協議事項
きょうぎじこう
chương trình nghị sự
次第
しだい
tùy thuộc vào
議事日程
ぎじにってい
chương trình nghị sự
議題
ぎだい
chủ đề thảo luận; chương trình nghị sự
Xem thêm