Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アカウンティング
🔊
Danh từ chung
kế toán
Từ liên quan đến アカウンティング
主計
しゅけい
kế toán trưởng
会計
かいけい
kế toán; tài chính; tài khoản; tính toán
経理
けいり
kế toán; quản lý (tiền bạc)
会計学
かいけいがく
(nghiên cứu) kế toán; kế toán
簿記
ぼき
kế toán
計数
けいすう
tính toán; đếm