よたよた
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
đi không vững; đi lạch bạch; đi loạng choạng; đi lảo đảo