やきもき
ヤキモキ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lo lắng; thiếu kiên nhẫn; lo âu; bồn chồn

JP: かれははいたくてやきもきしていた。

VI: Anh ấy đã sốt ruột muốn gặp mẹ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはやきもきしている。
Họ đang rất sốt ruột.
彼女かのじょちちいたくてやきもきしていた。
Cô ấy đã sốt ruột muốn gặp cha.

Từ liên quan đến やきもき