ムズムズ
むずむず
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTrạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
ngứa; cảm thấy ngứa
JP: 鼻がむずむずします。
VI: Mũi tôi ngứa quá.
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTrạng từ
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
nóng lòng; háo hức
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
鼻がムズムズしだした。
Mũi tôi bắt đầu ngứa.
鼻がムズムズする。
Mũi tôi ngứa ngáy.
鼻がすごいムズムズするよ。
Mũi tôi ngứa không chịu được.
鼻がムズムズして、くしゃみが止まらないの。
Mũi tôi ngứa và hắt xì không ngừng.