Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
むずつく
🔊
Động từ Godan - đuôi “ku”
Tự động từ
ngứa
Từ liên quan đến むずつく
むずむず
ムズムズ
ngứa; cảm thấy ngứa