冷々
[Lãnh 々]
冷冷 [Lãnh Lãnh]
冷冷 [Lãnh Lãnh]
れいれい
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ trang trọng / văn học
lạnh; lạnh lẽo
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ trang trọng / văn học
thờ ơ; không quan tâm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
扉の傍に、精巧な、軽金属製のロボット——侵入者を防ぐためのロボットが、冷かに立っていた。
Bên cạnh cửa, một con robot nhỏ xinh, làm từ kim loại nhẹ—một robot được thiết kế để ngăn chặn những kẻ xâm nhập—đang đứng lạnh lùng.