冷や冷や [Lãnh Lãnh]
ひやひや
ヒヤヒヤ

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cảm thấy lạnh

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTrạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sợ hãi; lo lắng; hồi hộp; căng thẳng

JP: さきほどのかれらのやりりにはひやひやしたよ。まさに一触即発いっしょくそくはつ危機ききだったね。

VI: Cảnh tượng vừa rồi khiến tôi hồi hộp, đúng là tình huống sắp bùng nổ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのじゅうどうしたの?本物ほんものあぶないからろしなさい。やするから。
Cái súng kia làm sao thế? Thật à? Để xuống đi, nguy hiểm lắm. Tôi lo lắm đây.

Hán tự

Lãnh mát mẻ; lạnh (bia, người); làm lạnh

Từ liên quan đến 冷や冷や