ヒリヒリ
ひりひり

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

đau nhói; đau rát; ngứa ran

JP: ディップがつらくて、したがヒリヒリした。

VI: Nước sốt cay khiến lưỡi tôi tê tê.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

のどがヒリヒリします。
Cổ họng tôi đang rát bỏng.
がヒリヒリします。
Mắt tôi cay xè.
日焼ひやけでヒリヒリする。
Da tôi rát bỏng vì nắng.
シャンプーがはいってヒリヒリする!
Dầu gội bị vào mắt, cay quá!
日焼ひやけは皮膚ひふをヒリヒリさせる。
Bị cháy nắng khiến da rát bỏng.
昨日きのう今日きょうだし・・・その・・・性器せいきいたかったりは?」「まだ、すこしヒリヒリしますけど」
"Chuyện đó xảy ra ngay sau ngày hôm qua.. vậy cái.. cái "ấy" của bạn có đau không?" "Tôi vẫn còn hơi đau rát một chút."

Từ liên quan đến ヒリヒリ