ヒリつく
ひりつく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

đau; nhức; rát

JP: はだがヒリつくどころか、使つかまえよりはだ安定あんていしてるんです。

VI: Không những không bị kích ứng mà da tôi còn ổn định hơn trước khi sử dụng.

🔗 ひりひり

Từ liên quan đến ヒリつく