ヒリつく
ひりつく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
đau; nhức; rát
JP: 肌がヒリつくどころか、使う前より肌が安定してるんです。
VI: Không những không bị kích ứng mà da tôi còn ổn định hơn trước khi sử dụng.
🔗 ひりひり